VN520


              

掘进效率

Phiên âm : jué jìn xiào lǜ.

Hán Việt : quật tiến hiệu suất.

Thuần Việt : Hiệu suất đào hầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hiệu suất đào hầm


Xem tất cả...