Phiên âm : jué yuè.
Hán Việt : quật duyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小蟲化生, 掘地而出。《詩經.曹風.蜉蝣》:「蜉蝣掘閱, 麻衣如雪。」