VN520


              

掘閱

Phiên âm : jué yuè.

Hán Việt : quật duyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小蟲化生, 掘地而出。《詩經.曹風.蜉蝣》:「蜉蝣掘閱, 麻衣如雪。」


Xem tất cả...