Phiên âm : jué jǐng.
Hán Việt : quật tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挖井。例先民必得掘井才能汲水, 現代則有了方便的自來水。挖井。如:「舊時人們通常掘井汲水, 現代已經用不著了。」