VN520


              

掘井

Phiên âm : jué jǐng.

Hán Việt : quật tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挖井。例先民必得掘井才能汲水, 現代則有了方便的自來水。
挖井。如:「舊時人們通常掘井汲水, 現代已經用不著了。」


Xem tất cả...