VN520


              

掘拾

Phiên âm : jué shí.

Hán Việt : quật thập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挖掘拾取。例炎炎烈日下, 考古人員正小心翼翼的掘拾著埋在土層中的陶片。
挖掘拾取。如:「鳥兒在田裡掘拾蚯蚓果腹。」


Xem tất cả...