VN520


              

掘穴

Phiên âm : jué xuè.

Hán Việt : quật huyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挖洞穴。例田鼠喜歡在田裡掘穴而居。
挖掘洞穴。如:「田鼠喜歡在田裡掘穴而居。」清.徐珂《清稗類鈔.動物類.魚狗》:「魚狗, 《爾雅》謂之鴗, 又曰天狗, 大如燕, 喙尖長, 足短色紅, 能在水面捕食小魚, 如獵狗然, 故名。全體青綠色, 背淡黃, 常在水邊掘穴築巢而居。」


Xem tất cả...