VN520


              

掘进

Phiên âm : jué jìn.

Hán Việt : quật tiến.

Thuần Việt : đào hầm lò; khoan sâu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đào hầm lò; khoan sâu (các công trình khai thác)
在采矿等工程中,开凿地下巷道,包括打眼爆破通风清除碎石安装巷道支柱等


Xem tất cả...