Phiên âm : jué jìn.
Hán Việt : quật tiến .
Thuần Việt : đào hầm lò; khoan sâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đào hầm lò; khoan sâu (các công trình khai thác). 在采礦等工程中, 開鑿地下巷道, 包括打眼、爆破、通風、清除碎石、安裝巷道支柱等.