VN520


              

捻熄

Phiên âm : niǎn xí.

Hán Việt : niệp tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將火苗搓滅。例隨手捻熄煙頭, 以免釀成火災。
搓捻使之熄滅。如:「隨手捻熄煙頭, 以免釀成火災。」


Xem tất cả...