Phiên âm : niǎn nuò.
Hán Việt : niệp nạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手指輕捏。元.呂天用〈一枝花.瑤池施素妝套〉:「喜孜孜翠袖兜籠, 嬌滴滴玉纖捻掿。」