Phiên âm : zhāng sān lǐ sì.
Hán Việt : trương tam lí tứ.
Thuần Việt : ông A bà B; anh mít anh xoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ông A bà B; anh mít anh xoài泛指某人或某些人