VN520


              

张楚

Phiên âm : zhāng chǔ.

Hán Việt : trương sở.

Thuần Việt : Trương Sở .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Trương Sở (chính quyền cách mạng do Trần Thắng lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nông dân cuối thời Tần lập nên, năm 209 trướcCông nguyên.)
秦末农民起义领袖陈胜于公元前209年在陈县(今河南淮阳)建立的革命政权


Xem tất cả...