Phiên âm : zhāng chǔ.
Hán Việt : trương sở.
Thuần Việt : Trương Sở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Trương Sở (chính quyền cách mạng do Trần Thắng lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nông dân cuối thời Tần lập nên, năm 209 trướcCông nguyên.)秦末农民起义领袖陈胜于公元前209年在陈县(今河南淮阳)建立的革命政权