Phiên âm : zhāng guà.
Hán Việt : trương quải.
Thuần Việt : treo; treo lên; mở ra treo lên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
treo; treo lên; mở ra treo lên (tranh, màn...)(字画帐子等)展开挂起zhāngguà wénzhàngtreo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.