VN520


              

张挂

Phiên âm : zhāng guà.

Hán Việt : trương quải.

Thuần Việt : treo; treo lên; mở ra treo lên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

treo; treo lên; mở ra treo lên (tranh, màn...)
(字画帐子等)展开挂起
zhāngguà wénzhàng
treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.


Xem tất cả...