VN520


              

尽自

Phiên âm : jǐn zi.

Hán Việt : tẫn tự.

Thuần Việt : chỉ; vẫn; cứ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉ; vẫn; cứ
老是;总是
tā xīnlǐ lèzīzī de jǐn zìxiào.
trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.


Xem tất cả...