Phiên âm : jǐn zi.
Hán Việt : tẫn tự.
Thuần Việt : chỉ; vẫn; cứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ; vẫn; cứ老是;总是tā xīnlǐ lèzīzī de jǐn zìxiào.trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.