VN520


              

尽管

Phiên âm : jǐnguǎn.

Hán Việt : tẫn quản.

Thuần Việt : cứ; cứ việc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứ; cứ việc (phó từ, biểu thị sự yên tâm thanh thản)
副词,表示不必考虑别的,放心去做
nǐ yǒu shé me kùnnán jìn guǎn shuō, wǒmen yīdìng bāngzhù nǐ jiějué.
anh có khó khăn gì cứ nói, chúng tôi nhất định sẽ giú


Xem tất cả...