Phiên âm : jìn shàn jìn měi.
Hán Việt : tẫn thiện tẫn mĩ.
Thuần Việt : tận thiện tận mỹ; thập toàn thập mỹ; hoàn hảo; hoà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tận thiện tận mỹ; thập toàn thập mỹ; hoàn hảo; hoàn thiện形容事物极为完善美满