VN520


              

尽情

Phiên âm : jìn qíng.

Hán Việt : tẫn tình.

Thuần Việt : thoả thích; thoả thuê; tận tình; tận lòng; tha hồ;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoả thích; thoả thuê; tận tình; tận lòng; tha hồ; mặc sức
尽量满足自己的情感,不受拘束
háizimen jìnqíng de chàngzhe, tiàozhe.
mấy đứa trẻ tha hồ ca hát, nhảy múa.


Xem tất cả...