Phiên âm : jǐn kuài.
Hán Việt : tẫn khoái.
Thuần Việt : Nhanh chóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Nhanh chóngDàjiā yào tíqián zuò hǎo zhǔnbèi, jǐnkuài kāigōng shēngchǎn. Mọi người phải chuẩn bị trước và bắt đầu đẩy nhanh sản xuất.