Phiên âm : jìn xīn jié lì.
Hán Việt : tẫn tâm kiệt lực.
Thuần Việt : tận tâm tận lực; hết lòng hết sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tận tâm tận lực; hết lòng hết sức费尽心思,竭尽全力