Phiên âm : jìn zhōng.
Hán Việt : tẫn trung.
Thuần Việt : tận trung; hết sức trung thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tận trung; hết sức trung thành竭尽忠诚指竭尽忠诚而牺牲生命