VN520


              

尽让

Phiên âm : jǐn ràng.

Hán Việt : tẫn nhượng.

Thuần Việt : nhường nhịn; nhường cho.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhường nhịn; nhường cho
使别人占先;推让
tāmen zài yīqǐ chù dé hěn hǎo, fánshì bǐcǐ dōu yǒu gè jǐn ràng.
họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.


Xem tất cả...