Phiên âm : jìn xīn.
Hán Việt : tẫn tâm.
Thuần Việt : tận tâm; dồn hết; tận lòng; hết lòng; hết lòng hết.
tận tâm; dồn hết; tận lòng; hết lòng; hết lòng hết dạ (vì người khác)
(为别人)费尽心思
jǐnxīnjiélì.
dồn hết tâm sức.
尽心尽力地为燕王谋划
jǐnxīnjǐnlì dìwèi yànwáng móuhuá
tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên