Phiên âm : jìn zhí.
Hán Việt : tẫn chức.
Thuần Việt : làm hết phận sự; làm tròn bổn phận; tận tuỵ với cô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm hết phận sự; làm tròn bổn phận; tận tuỵ với công việc; làm việc tận lực做好本职工作