Phiên âm : jìn lì.
Hán Việt : tẫn lực.
Thuần Việt : tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng,.
tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức
用一切力量
jǐnlìérwèi.
làm hết sức.
我一定尽力帮助你.
wǒ yīdìng jǐnlì bāngzhù nǐ.
tôi nhất định giúp anh hết sức mình.