Phiên âm : jìn tóu.
Hán Việt : tẫn đầu.
Thuần Việt : đầu cùng; cuối; phần cuối; phần dưới cùng; đáy; bờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu cùng; cuối; phần cuối; phần dưới cùng; đáy; bờ bến末端;终点