VN520


              

尽头

Phiên âm : jìn tóu.

Hán Việt : tẫn đầu.

Thuần Việt : đầu cùng; cuối; phần cuối; phần dưới cùng; đáy; bờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu cùng; cuối; phần cuối; phần dưới cùng; đáy; bờ bến
末端;终点


Xem tất cả...