Phiên âm : chén hàn.
Hán Việt : thần hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帝王的辭文作品。唐.上官昭容〈駕幸三會寺應制〉詩:「宸翰陪瞻仰, 天杯接獻酬。」唐.沈佺期〈立春日內出綵花應制〉詩:「花迎宸翰發, 葉待御筵披。」也稱為「宸章」、「宸藻」。