Phiên âm : chén zhōng.
Hán Việt : thần trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子的心意。《魏書.卷九三.恩倖傳.王叡傳》:「宸衷懇切, 備在絲綸。」唐.白居易〈賀雨〉詩:「庶政靡不舉, 皆出自宸衷。」