VN520


              

宸衷

Phiên âm : chén zhōng.

Hán Việt : thần trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天子的心意。《魏書.卷九三.恩倖傳.王叡傳》:「宸衷懇切, 備在絲綸。」唐.白居易〈賀雨〉詩:「庶政靡不舉, 皆出自宸衷。」


Xem tất cả...