Phiên âm : chén mó.
Hán Việt : thần mô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
君王的謀略。唐.邵說〈代侯中莊謝封表〉:「陛下宸謨獨斷, 睿略潛行。」也作「宸謀」。