Phiên âm : chén duàn.
Hán Việt : thần đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
君主自行裁決。《金史.卷九八.完顏匡傳》:「書曰:『有備無患』, 在陛下宸斷耳。」