VN520


              

宸斷

Phiên âm : chén duàn.

Hán Việt : thần đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

君主自行裁決。《金史.卷九八.完顏匡傳》:「書曰:『有備無患』, 在陛下宸斷耳。」


Xem tất cả...