VN520


              

宸翰

Phiên âm : chén hàn.

Hán Việt : thần hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帝王的辭文作品。唐.上官昭容〈駕幸三會寺應制〉詩:「宸翰陪瞻仰, 天杯接獻酬。」唐.沈佺期〈立春日內出綵花應制〉詩:「花迎宸翰發, 葉待御筵披。」也稱為「宸章」、「宸藻」。


Xem tất cả...