VN520


              

宸鑒

Phiên âm : chén jiàn.

Hán Việt : thần giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皇帝親自審閱、辨明。《梁書.卷五.元帝本紀》:「日者, 百司岳牧, 祈仰宸鑒。」《舊唐書.卷一三九.陸贄傳》:「陛下誠能斷自宸鑒, 煥發德音, 引咎降名, 深示刻責, 惟謙與順, 一舉而二美從之。」


Xem tất cả...