VN520


              

宸算

Phiên âm : chén suàn.

Hán Việt : thần toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帝王的謀略、思慮。《新唐書.卷一四八.田弘正傳》:「奉陛下宸算, 冀道揚太和, 洗濯偽風。」唐.李德裕〈異域歸忠傳序〉:「制置大略, 盡出宸算。」也作「宸慮」。


Xem tất cả...