Phiên âm : chén suàn.
Hán Việt : thần toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帝王的謀略、思慮。《新唐書.卷一四八.田弘正傳》:「奉陛下宸算, 冀道揚太和, 洗濯偽風。」唐.李德裕〈異域歸忠傳序〉:「制置大略, 盡出宸算。」也作「宸慮」。