VN520


              

宸居

Phiên âm : chén jū.

Hán Việt : thần cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.帝王居住之意。《文選.班固.典引》:「是以高光二聖, 宸居其域。」2.帝王居住的地方。唐.沈佺期〈紅樓院應制〉詩:「紅樓疑見白毫光, 寺逼宸居福盛唐。」3.借指帝王、帝位。《文選.顏延之.三月三日曲水詩序》:「高祖以聖武定鼎, 規同造物。皇上以叡文承歷, 景屬宸居。」


Xem tất cả...