Phiên âm : chén cōng.
Hán Việt : thần thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
君主的聽聞。唐.白居易〈與元九書〉:「欲稍稍遞進聞於上, 上以廣宸聰, 副憂勤。」