VN520


              

宸宇

Phiên âm : chén yǔ.

Hán Việt : thần vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.屋霤邊。比喻遮庇。《國語.越語上》:「寡人禮先壹飯矣。君若不忘周室, 而為弊邑宸宇, 亦寡人之願也。」2.帝王的居所。宋.王安石〈詩奉送覺之奉使東川〉詩:「一代官儀新藻拂, 得瞻宸宇想留連。」


Xem tất cả...