VN520


              

宸眷

Phiên âm : chén juàn.

Hán Việt : thần quyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

君王的恩寵。《北史.卷八二.儒林傳下.劉炫傳》:「以此庸虛, 屢動宸眷。以此卑賤, 每升天府。」唐.李嶠〈奉和幸韋嗣立山莊侍宴應制〉詩:「幽情遺紱冕, 宸眷屬樵漁。」


Xem tất cả...