Phiên âm : chén juàn.
Hán Việt : thần quyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
君王的恩寵。《北史.卷八二.儒林傳下.劉炫傳》:「以此庸虛, 屢動宸眷。以此卑賤, 每升天府。」唐.李嶠〈奉和幸韋嗣立山莊侍宴應制〉詩:「幽情遺紱冕, 宸眷屬樵漁。」