VN520


              

宸極

Phiên âm : chén jí.

Hán Việt : thần cực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北極星。古以此星為最尊貴的星, 故後人用以比喻帝王、君位。《文選.劉琨.勸進表》:「永嘉之際, 氛厲彌昏, 宸極失御, 登遐醜裔, 國家之危, 有若綴旒。」南朝陳.徐陵〈武皇帝作相時與北齊廣陵城主書〉:「此身日月所鑒, 天地所明, 豈敢虛言, 欺望宸極。」


Xem tất cả...