Phiên âm : kū qì.
Hán Việt : khốc khấp.
Thuần Việt : thút thít; nỉ non.
Đồng nghĩa : 墮淚, 流淚, 抽泣, 啜泣, 飲泣, 隕泣, .
Trái nghĩa : 微笑, .
thút thít; nỉ non(轻声)哭dīshēng kūqì.khóc thút thít.