VN520


              

哭爸

Phiên âm : kū bà.

Hán Việt : khốc bả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哭爸, 哭喊父親的過世。以喪父為比喻;以表達對他人言論不滿的罵人粗語。另外, 其亦為一粗魯無禮貌的口頭語, 表示「糟了」。


Xem tất cả...