VN520


              

哭灵

Phiên âm : kū líng.

Hán Việt : khốc linh.

Thuần Việt : khóc nức nở; khóc thống thiết; khóc than .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khóc nức nở; khóc thống thiết; khóc than ( khóc trước linh cửu, linh vị)
在灵柩或灵位前痛哭


Xem tất cả...