VN520


              

哭臨

Phiên âm : kū lìn.

Hán Việt : khốc lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國喪時, 眾人舉哀同哭。《史記.卷一○.孝文本紀》:「絰帶無過三寸, 毋布車及兵器, 毋發民男女哭臨宮殿。」


Xem tất cả...