Phiên âm : kū tiānr mǒ lèi.
Hán Việt : khốc thiên nhi mạt lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哭哭啼啼的樣子。如:「小娃子跌大了跤, 摔著疼, 哭天兒抹淚的要哄要抱。」