VN520


              

哭喪著臉

Phiên âm : kū sāng zhe liǎn.

Hán Việt : khốc tang trứ kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉上露出難過、不高興的樣子。例生活中難免會遭遇挫折, 別老是哭喪著臉, 自怨自艾, 好像是世界末日一樣。
臉色難看、不高興的樣子。如:「自從家裡遭了小偷後, 他就老是這樣哭喪著臉, 好像世界末日了一樣。」


Xem tất cả...