Phiên âm : kū sāng zhe liǎn.
Hán Việt : khốc tang trứ kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉上露出難過、不高興的樣子。例生活中難免會遭遇挫折, 別老是哭喪著臉, 自怨自艾, 好像是世界末日一樣。臉色難看、不高興的樣子。如:「自從家裡遭了小偷後, 他就老是這樣哭喪著臉, 好像世界末日了一樣。」