Phiên âm : kū zhāo líng.
Hán Việt : khốc chiêu lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昭陵, 唐太宗的陵墓。唐代制度中規定, 凡臣子百姓有冤情未申時, 須到唐太宗的墓前哭訴。後以哭昭陵比喻哭訴冤屈。宋.陸游〈遣懷〉詩:「積憤有時歌易水, 孤忠無路哭昭陵。」