Phiên âm : kū sāng.
Hán Việt : khốc tang.
Thuần Việt : khóc tang; than khóc thảm thiết; than khóc thương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khóc tang; than khóc thảm thiết; than khóc thương tiếc号丧