VN520


              

哭喊

Phiên âm : kū hǎn.

Hán Việt : khốc hảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大聲哭泣喊叫。例弟弟因要不到玩具, 而在地上哭喊撒賴。
大聲哭泣喊叫。如:「弟弟因要不到玩具, 而在地上哭喊撒賴。」


Xem tất cả...