Phiên âm : kū hǎn.
Hán Việt : khốc hảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲哭泣喊叫。例弟弟因要不到玩具, 而在地上哭喊撒賴。大聲哭泣喊叫。如:「弟弟因要不到玩具, 而在地上哭喊撒賴。」