Phiên âm : kū sù.
Hán Việt : khốc tố.
Thuần Việt : khóc lóc kể lể; khóc kể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khóc lóc kể lể; khóc kể哭着诉说或控诉tā xiàng dàhuǒ kūsù zìjǐ de zāoyù.cô ta khóc lóc kể lể những gì mà mình gặp phải.