Phiên âm : kū sù.
Hán Việt : khốc tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哭著訴說。例債權人向警察哭訴被倒債的經過。哭著訴說。《三國演義》第一三回:「那人來見天子, 乃國戚董承也。帝哭訴前事。」《文明小史》第二回:「不料店小二因他父親被打, 奔到地保家中哭訴。」