Phiên âm : kū nào.
Hán Việt : khốc náo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚎哭吵鬧。例小妹因為生病而哭鬧不休。哭泣吵鬧。《紅樓夢》第一九回:「因此哭鬧了一陣。他母兄見他這般堅執, 自然必不出來的了。」