VN520


              

哭鬧

Phiên âm : kū nào.

Hán Việt : khốc náo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚎哭吵鬧。例小妹因為生病而哭鬧不休。
哭泣吵鬧。《紅樓夢》第一九回:「因此哭鬧了一陣。他母兄見他這般堅執, 自然必不出來的了。」


Xem tất cả...