VN520


              

哭哭啼啼

Phiên âm : kū ku tí tí.

Hán Việt : khốc khốc đề đề.

Thuần Việt : khóc sướt mướt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khóc sướt mướt
没完没了地哭


Xem tất cả...