VN520


              

哭丧棒

Phiên âm : kū sāng bàng.

Hán Việt : khốc tang bổng.

Thuần Việt : cây đại tang; gậy đại tang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây đại tang; gậy đại tang (lúc động quan, người con để tang chống gậy, trên đó có quấn một tờ giấy trắng)
旧 俗出殡时孝子拄的棍子, 上面缠着白纸


Xem tất cả...